Có 1 kết quả:
暗室 ám thất
Từ điển trích dẫn
1. Chỗ khuất lấp, không có người khác dòm ngó. ◎Như: “bất khi ám thất” 不欺暗室. § Cũng như nói: “bất quý ốc lậu” 不愧屋漏, nghĩa là dù ở một mình chỗ vắng vẻ vẫn giữ lòng ngay thẳng đoan chính.
2. Nhà ở u ám. ◇Mạnh Giao 孟郊: “Ám thất hiểu vị cập, U hành thế không hàng” 暗室曉未及, 幽行涕空行 (Thượng đạt hề xá nhân 上達奚舍人).
3. Phòng tối (để rửa hình nhiếp ảnh chẳng hạn).
2. Nhà ở u ám. ◇Mạnh Giao 孟郊: “Ám thất hiểu vị cập, U hành thế không hàng” 暗室曉未及, 幽行涕空行 (Thượng đạt hề xá nhân 上達奚舍人).
3. Phòng tối (để rửa hình nhiếp ảnh chẳng hạn).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Căn nhà tối tăm — Nơi ở kín đáo, không muốn người khác biết — Cũng chỉ nhà giam.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0